Tôn Cán Sóng Là Gì? Phân Loại và Đặc Điểm Nổi Bật Của Từng Loại
2024-06-13
Tôn cán sóng là gì? Tôn cán sóng là là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau, từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng, kho bãi. Nhờ những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, giá thành hợp lý, tôn cán sóng đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và gia chủ. Hôm nay hãy cùng Hoa Sen Home tìm hiểu chi tiết về tôn cán sóng và các loại phổ biến.
Nội dung chính:
Tôn cán sóng là gì?
Tôn cán sóng là vật liệu xây dựng được sản xuất từ thép cán nguội, trải qua quá trình cán sóng theo các hình dạng khác nhau. Nhờ những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, giá thành hợp lý, tôn cán sóng đã trở thành lựa chọn phổ biến cho lợp mái nhà, xây dựng nhà xưởng, kho bãi, làm vách ngăn, trần nhà, biển quảng cáo, ốp mặt tiền nhà,...
Phân loại tôn cán sóng
- Theo hình dạng sóng: tôn sóng vuông, tôn sóng tròn, tôn sóng giả ngói,...
- Theo chất liệu: tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, tôn lạnh màu,...
- Theo độ dày: tôn mỏng (dưới 0.4mm), tôn trung bình (0.4mm - 0.65mm), tôn dày (trên 0.65mm).
Ưu điểm của tôn cán sóng
- Độ bền cao: Tôn cán sóng được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chống lại các tác động của thời tiết như nắng, mưa, gió bão,... tuổi thọ lên đến 20 - 30 năm.
- Khả năng chống thấm tốt: Lớp mạ kẽm hoặc lớp sơn màu trên bề mặt tôn giúp ngăn ngừa nước thấm vào bên trong, đảm bảo độ bền cho công trình.
- Giá thành hợp lý: So với các vật liệu lợp mái khác như ngói, xi măng,... tôn cán sóng có giá thành rẻ hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Thi công nhanh chóng, dễ dàng: Tôn cán sóng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Tính thẩm mỹ cao: Tôn cán sóng có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của mọi công trình.
Nhược điểm của tôn cán sóng
Khả năng cách âm, cách nhiệt chưa tốt: Tôn cán sóng là vật liệu dẫn nhiệt, do đó cần sử dụng thêm lớp lót cách nhiệt để đảm bảo mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
Phân loại chi tiết các loại tôn cán sóng phổ biến
Tôn cán sóng được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
1. Phân loại theo hình dạng sóng
Tôn sóng vuông
- Đặc điểm: Hình dạng sóng vuông đều, độ cao sóng thấp. Khả năng thoát nước tốt, phù hợp với mái có độ dốc lớn. Dễ dàng thi công, lắp đặt, giá thành rẻ.
- Ứng dụng: Lợp mái nhà dân dụng, nhà xưởng, kho bãi,...
Tôn sóng tròn
- Đặc điểm: Hình dạng sóng tròn đều, độ cao sóng trung bình. Thẩm mỹ cao, tạo vẻ đẹp sang trọng cho công trình. Khả năng chống thấm tốt, chịu tải cao, phù hợp với mái có độ dốc lớn.
- Ứng dụng: Lợp mái nhà biệt thự, nhà hàng, khách sạn,...
Tôn sóng giả ngói
- Đặc điểm: Hình dạng mô phỏng ngói, tạo vẻ đẹp truyền thống. Khả năng chống thấm tốt, độ bền cao. Thích hợp với những công trình muốn tạo điểm nhấn kiến trúc.
- Ứng dụng: Lợp mái nhà biệt thự, nhà phố, nhà cổ.
2. Phân loại theo chất liệu
Tôn mạ kẽm
- Thành phần: Được làm từ thép cán nguội, mạ một lớp kẽm mỏng (khoảng 10 - 20 micromet) để bảo vệ chống gỉ sét.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, độ bền cao, tuổi thọ lên đến 10 - 15 năm. Dễ dàng thi công, lắp đặt.
- Nhược điểm: Khả năng chống thấm không cao, dễ bị gỉ sét trong môi trường axit hoặc kiềm. Thẩm mỹ không cao.
Tôn mạ màu
- Thành phần: Tương tự như tôn mạ kẽm, nhưng được phủ thêm lớp sơn màu để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Ưu điểm: Màu sắc đa dạng, phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ. Khả năng chống thấm tốt hơn tôn mạ kẽm. Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 15 - 20 năm.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn tôn mạ kẽm. Lớp sơn màu có thể bị bong tróc theo thời gian nếu không được bảo quản tốt.
Tôn lạnh màu
- Thành phần: Được làm từ thép cán nguội được mạ một lớp hợp kim nhôm kẽm và được phủ thêm lớp sơn màu để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Ưu điểm: Kết hợp ưu điểm của cả tôn lạnh và tôn mạ màu. Độ bền cao, tuổi thọ lên đến 25 - 35 năm. Khả năng chống thấm, chống gỉ sét tốt. Chịu nhiệt tốt, màu sắc đa dạng, phong phú.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại tôn mạ màu. Khó thi công, lắp đặt hơn so với tôn mạ kẽm và tôn mạ màu thông thường.
3. Phân loại theo độ dày
Tôn mỏng (dưới 0.4mm)
- Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất trong các loại tôn cán sóng. Dễ dàng thi công, lắp đặt vì trọng lượng nhẹ, phù hợp cho các công trình phụ, vách ngăn,...
- Nhược điểm: Độ bền thấp, dễ bị cong vênh, gỉ sét. Khả năng chịu tải kém nên không phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao như mái nhà, nhà xưởng,...
Tôn trung bình (0.4mm - 0.65mm)
- Ưu điểm: Cân bằng giữa giá thành, độ bền và khả năng thi công. Phù hợp cho nhiều loại công trình như mái nhà dân dụng, nhà xưởng, kho bãi,... Dễ dàng tìm mua trên thị trường.
- Nhược điểm: Độ bền không cao bằng tôn dày, khả năng chịu tải ở mức trung bình.
Tôn dày (trên 0.65mm)
- Ưu điểm: Độ bền cao nhất trong các loại tôn cán sóng. Chịu tải tốt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền cao như nhà xưởng, kho bãi, nhà máy,... Tuổi thọ lên đến 30 năm.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại tôn cán sóng. Khó thi công, lắp đặt hơn so với tôn mỏng và tôn trung bình vì trọng lượng nặng.
Lưu ý chi tiết khi lựa chọn tôn cán sóng
Tôn cán sóng là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, giá thành hợp lý,... Tuy nhiên, để lựa chọn được loại tôn cán sóng phù hợp nhất cho công trình, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau:
1. Mục đích sử dụng
Xác định rõ mục đích sử dụng tôn cán sóng để lựa chọn loại tôn phù hợp. Ví dụ:
- Lợp mái nhà: Nên chọn tôn có độ dày phù hợp với độ dốc mái, khả năng thoát nước tốt và có độ bền cao.
- Làm vách ngăn, trần nhà: Nên chọn tôn có độ dày vừa phải, dễ dàng thi công và có tính thẩm mỹ cao.
- Ốp mặt tiền nhà: Nên chọn tôn có màu sắc và kiểu dáng phù hợp với kiến trúc tổng thể của ngôi nhà.
2. Điều kiện khí hậu
Lựa chọn loại tôn cán sóng có khả năng chống gỉ sét, chống thấm tốt nếu sử dụng ở khu vực có khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
Nên chọn loại tôn có khả năng chịu nhiệt tốt nếu sử dụng ở khu vực có khí hậu nắng nóng.
Tham khảo thông tin về điều kiện khí hậu khu vực nơi thi công để có lựa chọn phù hợp.
3. Ngân sách
Xác định ngân sách dành cho việc mua tôn cán sóng để lựa chọn loại tôn phù hợp.
Nên so sánh giá cả của các nhà cung cấp khác nhau trước khi mua.
Có thể tham khảo các chương trình khuyến mãi, ưu đãi để tiết kiệm chi phí.
4. Chất liệu
Lựa chọn chất liệu tôn cán sóng phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện khí hậu.
- Tôn mạ kẽm: Giá thành rẻ, phù hợp cho các công trình phụ, vách ngăn,...
- Tôn mạ màu: Thẩm mỹ cao, độ bền tốt, phù hợp cho lợp mái nhà, ốp mặt tiền nhà,...
- Tôn lạnh: Độ bền cao, khả năng chống gỉ sét tốt, phù hợp cho khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
- Tôn lạnh màu: Kết hợp ưu điểm của cả tôn lạnh và tôn mạ màu, phù hợp cho nhiều loại công trình.
Nên chọn mua tôn cán sóng từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
5. Độ dày
Lựa chọn độ dày tôn cán sóng phù hợp với khả năng chịu tải, độ bền và giá thành.
- Tôn mỏng (dưới 0.4mm): Giá thành rẻ, dễ dàng thi công, nhưng độ bền thấp.
- Tôn trung bình (0.4mm - 0.65mm): Cân bằng giữa giá thành, độ bền và khả năng thi công.
- Tôn dày (trên 0.65mm): Độ bền cao nhất, chịu tải tốt, nhưng giá thành cao và khó thi công.
Tham khảo ý kiến của kiến trúc sư hoặc nhà thầu xây dựng để lựa chọn độ dày phù hợp cho công trình.
6. Hình dạng sóng
Lựa chọn hình dạng sóng tôn cán sóng phù hợp với độ dốc mái, nhu cầu thoát nước và thẩm mỹ.
- Tôn sóng vuông: Phù hợp với mái có độ dốc lớn, khả năng thoát nước tốt.
- Tôn sóng tròn: Thẩm mỹ cao, phù hợp cho mái có độ dốc nhỏ hoặc trung bình.
- Tôn sóng giả ngói: Tạo vẻ đẹp truyền thống, phù hợp cho nhà ở, biệt thự,...
Tham khảo ý kiến của kiến trúc sư hoặc nhà thầu xây dựng để lựa chọn hình dạng sóng phù hợp cho công trình.
7. Kích thước
Lựa chọn kích thước tôn cán sóng phù hợp với diện tích mái nhà hoặc khu vực cần thi công.
Nên mua dư một ít tôn để đề phòng hao hụt trong quá trình thi công.
Tham khảo ý kiến của nhà cung cấp để lựa chọn kích thước phù hợp nhất.
Tôn Hoa Sen - Thương hiệu chất lượng quốc gia, lựa chọn hàng đầu cho mái ấm của bạn
Là thương hiệu tôn thép hàng đầu Việt Nam, Tôn Hoa Sen đã khẳng định vị thế của mình với nhiều giải thưởng danh giá, trong đó có 6 lần liên tiếp đạt danh hiệu Thương hiệu Quốc gia, 11 liên tiếp được vinh danh Thương hiệu mạnh Việt Nam.
Tôn Hoa Sen mang đến đa dạng các loại tôn lạnh, tôn lạnh màu, tôn cách nhiệt, tôn cao cấp Hoa Sen Gold với chất lượng vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Đặc điểm nổi bật của Tôn Hoa Sen
- Độ bền cao: Tôn Hoa Sen được sản xuất từ thép cao cấp, áp dụng công nghệ hiện đại, đảm bảo độ bền bỉ, chống thấm, chống gỉ sét tốt, thích hợp cho mọi điều kiện khí hậu.
- Màu sắc phong phú: Tôn Hoa Sen sở hữu bảng màu đa dạng màu sắc, đáp ứng mọi yêu cầu thẩm mỹ của khách hàng.
- Độ dày đa dạng: Tôn Hoa Sen cung cấp nhiều độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều hạng mục công trình.
- Giá cả hợp lý: Tôn Hoa Sen có giá thành cạnh tranh, phù hợp với túi tiền của người Việt Nam.
Hoa Sen Home - Hệ thống phân phối chính thức của Tôn Hoa Sen
Hoa Sen Home luôn tự hào mang đến cho quý khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng: 100% sản phẩm Tôn Hoa Sen được phân phối bởi Hoa Sen Home đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, tem mác chính hãng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Giá cả cạnh tranh: Hoa Sen Home cam kết mang đến cho khách hàng giá cả tốt nhất thị trường.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho hàng rộng khắp, đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến tận nơi cho khách hàng.
- Gia công theo yêu cầu: Hoa Sen Home đáp ứng mọi nhu cầu gia công tôn theo yêu cầu của khách hàng.
________________________________
Hoa Sen Home - Giải pháp toàn diện cho ngôi nhà của bạn
- Hotline: 1800.1515 (tư vấn miễn phí).
- Fanpage: facebook.com/www.hoasenhome.vn/
- Website: https://hoasenhome.vn/
- Zalo OA: https://zalo.me/4150200724651839217