So Sánh Tôn Kẽm và Tôn Lạnh: Lựa Chọn Nào Phù Hợp Với Ngôi Nhà Của Bạn?
2024-06-11
Việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp cho công trình luôn là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, thẩm mỹ và chi phí thi công. Trong số các loại vật liệu mái lợp phổ biến hiện nay, tôn lạnh và tôn kẽm là hai lựa chọn được nhiều người cân nhắc. Tuy nhiên, với những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng biệt, việc lựa chọn loại tôn nào phù hợp có thể khiến bạn băn khoăn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa tôn lạnh và tôn kẽm, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt cho công trình của mình.
Nội dung chính:
Điểm giống nhau của tôn kẽm và tôn lạnh
Tôn kẽm và tôn lạnh đều là những loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là lợp mái nhà, nhà xưởng, kho hàng, làm vách ngăn, trần nhà,...
Cả hai loại tôn đều sở hữu những đặc điểm chung nổi bật, mang lại nhiều ưu điểm cho người sử dụng, bao gồm:
Cấu tạo
- Thép cán mỏng: Cả hai loại tôn đều được làm từ thép cán mỏng, có độ dày tiêu chuẩn từ 0.3mm đến 1.2mm, đảm bảo độ cứng cáp và khả năng chịu lực tốt cho công trình.
- Lớp phủ kim loại: Điểm khác biệt chính giữa hai loại tôn nằm ở lớp phủ kim loại bên ngoài. Tuy nhiên, cả hai đều được phủ một lớp kim loại để tăng cường khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn và bảo vệ lớp thép bên trong.
Ưu điểm chung
- Chống gỉ sét và chống ăn mòn: Lớp phủ kim loại giúp bảo vệ lớp thép bên trong khỏi tác động của môi trường khắc nghiệt, chống lại sự oxy hóa và ăn mòn hiệu quả, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.
- Độ bền cao: Nhờ cấu tạo từ thép cán mỏng và lớp phủ kim loại, cả hai loại tôn đều có độ bền cao, chịu được tải trọng tốt, thích hợp cho những công trình có yêu cầu về độ bền vững theo thời gian.
- Giá thành hợp lý: So với các loại vật liệu lợp mái khác như ngói, tôn lạnh và tôn kẽm có mức giá thành hợp lý hơn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
- Thi công dễ dàng: Việc thi công tôn lạnh và tôn kẽm tương đối đơn giản, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công so với các vật liệu khác.
Ứng dụng chung
- Lợp mái nhà: Tôn kẽm và tôn lạnh được sử dụng phổ biến để lợp mái cho nhà dân dụng, nhà xưởng, kho hàng,... nhờ khả năng chống thấm nước tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý.
- Làm vách ngăn, trần nhà: Tôn kẽm và tôn lạnh cũng được sử dụng để làm vách ngăn, trần nhà cho các công trình xây dựng nhờ tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.
- Ứng dụng khác: Ngoài ra, tôn kẽm và tôn lạnh còn được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác như làm biển quảng cáo, làm khung nhà thép tiền chế,...
Điểm khác nhau của tôn kẽm và tôn lạnh
Lớp phủ kim loại:
Đây là điểm khác biệt chính giữa hai loại tôn:
- Tôn mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm nguyên chất với độ dày phổ biến từ 180gr/m2 đến 600gr/m2. Lớp kẽm có khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn tốt, tuy nhiên khả năng chống oxy hóa và khả năng chống nóng thấp hơn so với tôn lạnh.
- Tôn lạnh: Được phủ một lớp hợp kim nhôm kẽm (Galvanized Aluminum-coated Steel - GLAS) với tỷ lệ thành phần: 55% Nhôm, 43,5% Kẽm, 1,5% Silicon. Lớp hợp kim này có khả năng chống oxy hóa cao hơn gấp 5 lần so với tôn kẽm, đồng thời có khả năng chống nóng tốt hơn nhờ khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả.
Độ dày lớp phủ:
- Tôn mạ kẽm: Có độ dày lớp phủ cao hơn so với tôn lạnh, dao động từ 180gr/m2 đến 600gr/m2. Độ dày lớp phủ càng cao, khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn của tôn kẽm càng tốt.
- Tôn lạnh: Có độ dày lớp phủ mỏng hơn, chỉ từ 15gr/m2 đến 30gr/m2. Tuy nhiên, do lớp hợp kim nhôm kẽm có khả năng chống oxy hóa cao hơn nên độ dày lớp phủ mỏng hơn không ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ của tôn lạnh.
Khả năng chống oxy hóa:
- Tôn mạ kẽm: Khả năng chống oxy hóa thấp hơn so với tôn lạnh. Lớp kẽm nguyên chất có thể bị oxy hóa theo thời gian, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như vùng biển, khu công nghiệp.
- Tôn lạnh: Khả năng chống oxy hóa cao hơn gấp 5 lần so với tôn kẽm nhờ lớp hợp kim nhôm kẽm. Lớp nhôm có khả năng chống oxy hóa tốt hơn kẽm và giúp bảo vệ lớp thép bên trong lâu dài hơn.
Khả năng chống nóng:
- Tôn mạ kẽm: Khả năng chống nóng kém hơn so với tôn lạnh. Lớp kẽm có khả năng hấp thụ nhiệt, dẫn đến việc truyền nhiệt vào bên trong công trình, làm tăng nhiệt độ.
- Tôn lạnh: Khả năng chống nóng tốt hơn nhờ lớp hợp kim nhôm kẽm. Lớp nhôm có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng nhiệt truyền vào bên trong công trình, mang lại cảm giác mát mẻ hơn.
Tuổi thọ:
- Tôn mạ kẽm: Tuổi thọ trung bình từ 10 đến 15 năm. Tuổi thọ có thể ngắn hơn trong môi trường khắc nghiệt.
- Tôn lạnh: Tuổi thọ trung bình từ 20 đến 30 năm. Tuổi thọ có thể cao hơn trong điều kiện môi trường bình thường.
Giá thành:
Giá của tôn kẽm và tôn lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Loại tôn: Tôn kẽm và tôn lạnh có nhiều loại khác nhau với độ dày, màu sắc và thương hiệu khác nhau, dẫn đến sự chênh lệch về giá thành.
- Độ dày: Tôn càng dày thì giá càng cao.
- Màu sắc: Tôn màu thường có giá cao hơn tôn trắng.
- Thương hiệu: Tôn của các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn so với các thương hiệu bình dân.
- Khu vực mua: Giá tôn có thể dao động tùy theo khu vực mua.
Nên chọn tôn kẽm hay tôn lạnh
1. Nhu cầu sử dụng:
Môi trường sử dụng:
- Môi trường bình thường: Cả tôn kẽm và tôn lạnh đều có thể sử dụng tốt.
- Môi trường khắc nghiệt (khu vực ven biển, khu công nghiệp): Nên chọn tôn lạnh vì khả năng chống oxy hóa tốt hơn.
Yêu cầu về độ bền:
- Cần độ bền cao: Nên chọn tôn lạnh vì tuổi thọ trung bình cao hơn.
- Độ bền trung bình: Tôn kẽm có thể đáp ứng tốt nhu cầu này.
Yêu cầu về khả năng chống nóng:
- Cần khả năng chống nóng tốt: Nên chọn tôn lạnh vì khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả.
2. Điều kiện kinh tế:
- Tôn kẽm: Có giá thành rẻ hơn so với tôn lạnh.
- Tôn lạnh: Có giá thành cao hơn so với tôn kẽm.
3. Một số lưu ý khác:
- Độ dày tôn: Nên chọn độ dày tôn phù hợp với kết cấu công trình và điều kiện thời tiết.
- Màu sắc tôn: Lựa chọn màu sắc tôn phù hợp với sở thích và thẩm mỹ của công trình.
- Thương hiệu tôn: Lựa chọn tôn của thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
4. Dưới đây là một số gợi ý lựa chọn:
Nên chọn tôn lạnh cho các công trình:
- Nằm trong môi trường khắc nghiệt (khu vực ven biển, khu công nghiệp).
- Có yêu cầu về độ bền cao.
- Cần khả năng chống nóng tốt.
Nên chọn tôn kẽm cho các công trình:
- Có chi phí thấp.
- Nằm trong môi trường bình thường.
- Yêu cầu về độ bền và khả năng chống nóng không cao.
Kết luận
Lựa chọn tôn kẽm hay tôn lạnh phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, điều kiện kinh tế và môi trường sử dụng của bạn.
Tôn kẽm có giá thành rẻ hơn, phù hợp cho các công trình có chi phí thấp, nằm trong môi trường bình thường và yêu cầu về độ bền, khả năng chống nóng không cao.
Tôn lạnh có giá thành cao hơn nhưng sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chống oxy hóa tốt, tuổi thọ cao, khả năng chống nóng hiệu quả. Do đó, tôn lạnh phù hợp cho các công trình:
- Nằm trong môi trường khắc nghiệt.
- Có yêu cầu về độ bền cao.
- Cần khả năng chống nóng tốt.
Bên cạnh việc lựa chọn loại tôn phù hợp, bạn cũng cần lưu ý đến các yếu tố khác như độ dày tôn, màu sắc tôn, thương hiệu tôn để đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ cho công trình.
Thương hiệu tôn kẽm và tôn lạnh tốt nhất trên thị trường
Tôn Hoa Sen là một lựa chọn uy tín và đáng tin cậy cho khách hàng khi tìm kiếm vật liệu mái lợp chất lượng cao. Hoa Sen là tập đoàn hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh tôn thép, với hơn 20 năm kinh nghiệm và hệ thống nhà máy hiện đại trải dài khắp cả nước. Tôn Hoa Sen được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Sản phẩm tôn Hoa Sen có nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Chống oxy hóa tốt: Tôn Hoa Sen được phủ lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm với độ dày tiêu chuẩn, giúp tăng khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn, tuổi thọ cao.
- Chống nóng hiệu quả: Tôn Hoa Sen có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tiết kiệm điện năng.
- Mẫu mã đa dạng: Tôn Hoa Sen có nhiều mẫu mã, màu sắc phong phú, đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng.
- Giá cả hợp lý: Tôn Hoa Sen có giá thành cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
________________________________
Hoa Sen Home - Giải pháp toàn diện cho ngôi nhà của bạn
- Hotline: 1800.1515 (tư vấn miễn phí).
- Fanpage: facebook.com/www.hoasenhome.vn/
- Website: https://hoasenhome.vn/
- Zalo OA: https://zalo.me/4150200724651839217