Chọn Tôn Lợp Mái Nhà Loại Nào Tốt Nhất?
2024-08-22
Việc chọn loại tôn lợp mái nhà phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn, bao gồm yêu cầu về độ bền, khả năng chống nóng, chống ồn, chi phí và thẩm mỹ. Dưới đây là một số loại tôn phổ biến và ưu điểm của chúng khi lợp cho mái nhà của bạn.
Nội dung chính
Các Loại Tôn Lợp Mái Nhà Phổ Biến Và Ưu Nhược Điểm
1. Tôn Giả Ngói
Ưu điểm:
- Thẩm mỹ cao: Tôn giả ngói được thiết kế giống như ngói truyền thống, mang đến vẻ đẹp sang trọng và cổ điển cho ngôi nhà.
- Trọng lượng nhẹ: Tôn giả ngói nhẹ hơn ngói truyền thống, giảm tải trọng lên kết cấu mái nhà.
- Đa dạng màu sắc: Tôn giả ngói có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, dễ dàng lựa chọn để phù hợp với kiến trúc.
Nhược điểm:
- Độ bền không bằng ngói truyền thống: Tôn giả ngói có tuổi thọ thấp hơn so với ngói truyền thống.
- Dễ bị bạc màu: Lớp sơn phủ trên bề mặt tôn giả ngói có thể bị bạc màu theo thời gian.
- Khả năng cách âm không tốt bằng một số loại tôn khác: Tôn giả ngói vẫn có thể tạo ra tiếng ồn khi trời mưa.
2. Tôn Lạnh
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ: Tôn lạnh có giá thành khá phải chăng, phù hợp với nhiều dự án xây dựng.
- Độ bền cao: Nhờ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn, chịu được các tác động của thời tiết tốt.
- Đa dạng màu sắc: Tôn lạnh có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, dễ dàng lựa chọn để phù hợp với kiến trúc.
- Thi công đơn giản: Quá trình thi công tôn lạnh tương đối đơn giản và nhanh chóng.
Nhược điểm:
- Tiếng ồn khi mưa: Khi trời mưa, tôn lạnh tạo ra tiếng ồn khá lớn.
3. Tôn Cách Nhiệt
Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt tốt: Nhờ lớp PU foam ở giữa, tôn PU có khả năng cách nhiệt cực tốt, giúp giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt từ môi trường bên ngoài, giữ cho không gian bên trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Cách âm hiệu quả: Tôn PU có khả năng cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.
- Độ bền cao: Tôn PU có độ bền cao, chịu được các tác động của thời tiết và hóa chất.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Tôn PU có giá thành cao hơn so với tôn lạnh.
- Trọng lượng nặng hơn: Tôn PU có trọng lượng nặng hơn do có lớp PU nên đòi hỏi kết cấu mái nhà phải chắc chắn.
- Thi công phức tạp hơn: Do trọng lượng năng hơn, quá trình thi công tôn PU cũng đòi hỏi kỹ thuật cao hơn so với các tôn khác
4. Tôn Kẽm
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ: Tôn kẽm là một trong những loại tôn có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
- Độ bền cao: Tôn kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được các tác động của thời tiết.
- Dễ thi công: Tôn kẽm dễ dàng cắt, uốn và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công.
Nhược điểm:
- Khả năng cách nhiệt kém: Tôn kẽm hấp thụ nhiệt nhiều, làm cho không gian bên trong nhà trở nên nóng bức vào mùa hè.
- Tiếng ồn lớn khi mưa: Khi trời mưa, tôn kẽm tạo ra tiếng ồn khá lớn.
Tiêu Chí Chọn Tôn Lợp Mái Nhà
1. Chất Lượng Và Thương Hiệu
- Thương hiệu uy tín: Bạn nên ưu tiên các thương hiệu lớn, có tên tuổi trên thị trường, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tôn cách nhiệt PU của thương hiệu Hoa Sen uy tín trên thị trường hiện nay
(Xem thêm sản phẩm tại đây)
- Chứng nhận chất lượng: Cần kiểm tra các chứng nhận như ISO, tiêu chuẩn Việt Nam để đảm bảo tôn đạt tiêu chuẩn. Thông thường, các thông tin này sẽ nằm trong phần thông số kỹ thuật mà nhà sản xuất cung cấp trên bao bì
Thành phẩm | Thép nền | Theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3141 |
Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm chống ăn mòn | Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm theo tiêu chuẩn TCCS 01:2015/HSG | |
Sản phẩm tôn lạnh mạ màu | Theo tiêu chuẩn TCCS 02:2017/HSG | |
Khối lượng lớp mạ | AZ050 – Lượng mạ hợp kim nhôm kẽm trung bình tối thiểu đo tại 03 điểm trên 2 mặt ≥ 50 (g/m2) | |
Độ dày thành phẩm (APT) | 0.45mm; Dung sai: ± 0.03mm | |
Chiều rộng chưa cán sóng (mm) | 1200 mm; Dung sai: (0÷±7)mm | |
Độ bền kéo | Min 550 MPa | |
Độ dày xốp: | 18mm; Dung sai: ± 1.00mm | |
Biên dạng sóng thông dụng (tham khảo): | ||
Lớp sơn mặt trên | Lớp sơn phủ mặt trên | Sơn Polyester. |
Gồm 1 lớp sơn lót, 1 lớp sơn hoàn thiện. | ||
Độ dày sơn 17µm, dung sai: ± 2µm. | ||
Lớp sơn mặt dưới | Lớp sơn phủ mặt dưới | Sơn Polyester. |
Gồm 1 lớp sơn hoàn thiện. | ||
Độ dày sơn 5µm, dung sai: ± 1µm. | ||
Đặc tính kỹ thuật lớp sơn Mặt trên & Mặt dưới | T-bend | 0T ~ 3T (không bong tróc) |
Độ cứng bút chì | ≥ 2H | |
Độ bền dung môi (MEK test) | ≥ 100 DR cho sơn chính | |
≥ 80 DR cho sơn lưng | ||
Độ bóng | Hàng bóng ≥ 50% (dung sai ±10%) |
Thông số kỹ thuật của tôn cách nhiệt BGL01 chứng nhận đạt tiêu chuẩn JIS G3141, TCCS 01:2015/HSG, TCCS 02:2017/HSG
- Nguồn gốc xuất xứ: Nên chọn tôn có nguồn gốc rõ ràng, tránh hàng giả, hàng nhái.
Tem chống giả được dán trên tôn cách nhiệt BGL01
(Xem thêm sản phẩm tại đây)
2. Độ Dày
- Tùy thuộc vào điều kiện: Độ dày của tôn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng chịu lực. Tuy nhiên, không nhất thiết tôn càng dày càng tốt. Nên chọn độ dày phù hợp với điều kiện khí hậu, kết cấu mái nhà và yêu cầu sử dụng.
3. Lớp Phủ
Lớp phủ bảo vệ chất lượng tốt giúp tôn chống ăn mòn, bền màu, tăng tuổi thọ. Dưới đây là một số loại lớp phủ phổ biến:
- Lớp phủ màu: Đa dạng màu sắc, giúp tôn thêm thẩm mỹ.
- Lớp phủ hợp kim: Tăng cường độ bền, chống ăn mòn.
- Lớp phủ tráng men: Cải thiện khả năng chống bám bụi, dễ vệ sinh.
4. Khả Năng Cách Nhiệt
- Quan trọng với khí hậu nóng ẩm: Tôn cách nhiệt giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa.
- Các loại tôn cách nhiệt: Tôn lạnh, tôn PU, tôn xốp...
5. Chế Độ Bảo Hành
- Thời gian bảo hành: Thời gian bảo hành càng dài, càng chứng tỏ nhà sản xuất tự tin về chất lượng sản phẩm.
- Điều kiện bảo hành: Đọc kỹ điều khoản bảo hành để nắm rõ các trường hợp được bảo hành.
6. Khả Năng Chịu Lực
- Tùy thuộc vào kết cấu mái: Tôn phải chịu được tải trọng của mưa, gió, tuyết... Do đó, bạn nên chọn loại tôn có khả năng chịu lực phù hợp với kết cấu mái nhà.
7. Tính Thẩm Mỹ
- Màu sắc và kiểu dáng: Nên chọn loại tôn có màu sắc và kiểu dáng phù hợp với kiến trúc ngôi nhà.
- Họa tiết: Một số loại tôn có họa tiết trang trí, giúp tăng tính thẩm mỹ.
Tôn có họa tiết vân gỗ có khả năng tăng thẩm mỹ cho kiến trúc căn nhà
Hoa Sen Home - Giải pháp toàn diện cho ngôi nhà của bạn
- Hotline: 1800.1515 (tư vấn miễn phí).
- Fanpage: facebook.com/www.hoasenhome.vn/
- Website: https://hoasenhome.vn/
- Zalo OA: https://zalo.me/415020072465183921